--

crash barrier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash barrier

+ Noun

  • Hàng rào phân ranh giới
  • lan can an toàn
  • rào tránh tai nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash barrier"
Lượt xem: 641