--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crash barrier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crash barrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash barrier
+ Noun
Hàng rào phân ranh giới
lan can an toàn
rào tránh tai nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash barrier"
Những từ có chứa
"crash barrier"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuyên tu
ập
chắn
chướng ngại vật
đâm sầm
cổng
âm thanh
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
crash barrier
:
Hàng rào phân ranh giới
+
merle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) chim hét